Tiếng anh trong bất động sản

Tiếng Anh trong bất động sản bạn đã nắm bắt chưa? Như ta biết tiếng anh là một ngôn ngữ thông dụng và phổ biến nhất trên thế giới. Xu hướng hội nhập, mở cửa, giao lưu với nước ngoài tại Việt Nam đòi hỏi bản thân mỗi chúng ta phải trang bị đầy đủ cho mình những kiến thức ngoại ngữ cơ bản và cần thiết trong lĩnh vực của mình. Đối với bất động sản thì Tiếng Anh chuyên ngành bất động sản trở thành một yêu cầu cấp thiết.

Nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc tìm kiếm và giao tiếp với khách hàng nước ngoài, hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu một số từ vựng đóng góp vào sổ tay Tiếng Anh chuyên ngành bất động sản giúp các bạn dễ dàng và thành công trong việc tư vấn khách hàng nước ngoài.

tiếng anh trong bất động sản

Một số từ vựng tiếng anh trong bất động sản

Thông tin mô tả dự án

  • Real Estate: Ngành bất động sản
  • Project: Dự án
  • Name of the project: Tên dự án
  • Location: Vị trí
  • Investor: Chủ đầu tư
  • Constructor: Nhà thầu
  • Architect: Kiến trúc sư
  • Supervisor: Giám sát
  • Real estate agent: Đại lý tư vấn bất động sản

Ví dụ:

  • Project: Apartment & Office Building
  • Name of the project: Moonlight Boulevard
  • Location: 510 Kinh Duong Vuong St., An Lac A Ward, Binh Tan Dist., HCM City
  • Investor: Hung Thinh Corporation
  • Constructor: Hung Thinh Construction
  • Architect: Prowind’s
  • Supervisor: Apave

Về quy mô dự án

  • Site area: Diện tích toàn khu
  • Construction area: Diện tích xây dựng
  • Gross floor area: Tổng diện tích sàn xây dựng
  • Gross used floor area: Tổng diện tích sàn sử dụng
  • Density of building: Mật độ xây dựng
  • Procedure: Tiến độ bàn giao
  • Launch time: Thời gian công bố

Về tổng thể công trình

  • Landscape: Cảnh quan
  • Residence: Nhà ở, nơi cư ngụ
  • Resident: Cư dân
  • Advantage/ Amenities / Utilities: Tiện ích
  • Void: Thông tầng (khu vực lấy gió cho tòa nhà)
  • Mezzanine: Tầng lửng

Các loại hình bất động sản phổ biến

  • Flat / Apartment: căn hộ (Showflat: Nhà mẫu)
  • Semidetached house: nhà ghép đôi, chung tường với nhà khác
  • Detached house: nhà riêng lẻ, không chung tường
  • Terraced house: nhà trong 1 dãy thường có kiến trúc giống nhau
  • Cottage: nhà ở nông thôn
  • Bungalow: Nhà 1 trệt, không lầu, thường bằng gỗ

Thiết bị, cấu trúc cơ bản trong nhà

tiếng anh trong bất động sản

  • Roof: Mái nhà
  • Shutter: Màn trập che cửa sổ
  • Wall: Tường
  • Porch: Cổng đi vào có mái che
  • Front door: Cửa chính
  • Window: Cửa sổ
  • Room: Phòng
  • Orientation: Hướng
  • Ceilling: Trần nhà
  • Floor: Sàn nhà
  • Electric equipment: Thiết bị điện
  • Plumbing equipment: Thiết bị nước
  • Furniture: Nội thất
  • Wadrobe: Tủ tường
  • Balcony: Ban công
  • Chandelier: Đèn treo
  • Sink: Bồn rửa
  • Stair: Cầu thang
  • Attic: Gác xép
  • Drain pipe: Ống dẫn nước
  • Chimney: Ống thông khói

Liên quan đến căn hộ

  • Apartment (US) : Chung cư
  • Condominium : Chung cư (cao cấp hơn)
  • Flat (UK): Căn hộ chung cư
  • Room : Phòng
  • Orientation : Hướng
  • Master Bedroom : Phòng ngủ chính
  • Ceilling : Trần
  • Finish Floor : Sàn hoàn thiện
  • Electric equipment : Thiết bị điện
  • Plumbing equipment : Thiết bị nước
  • Furniture : Nội thất
  • Wadrobe : Tủ tường
  • Balcony : Ban công
  • Utility : Không gian giặt, phơi
  • A/c (Air Condition) : Điều hòa (thường ám chỉ không gian đặt cục nóng máy lạnh)

Liên quan đến hợp đồng, pháp luật

  • Deposit : Đặt cọc
  • Contract : Hợp đồng
  • Make contract with : Làm hợp đồng với
  • Payment step : Bước thanh toán
  • Legal : Pháp luật
  • Sale Policy : Chính sách bán hàng
  • Show Flat : Căn hộ mẫu
  • Contact : Liên hệ
  • For rent : Cho thuê ngắn
  • For lease : Cho thuê dài
  • Negotiate : Thương lượng
  • Montage : Nợ, thế chấp

Trên đây là một số từ vựng cơ bản về tiếng anh trong bất động sản giúp các bạn sale bổ sung thêm kiến thức cho nghề của mình.